Từ điển Thiều Chửu
唉 - ai
① Lời than thở về sự đáng ghét. Như ta nói chào ồi!.

Từ điển Trần Văn Chánh
唉 - ai
(thán) Chao ôi, chao ơi (tiếng dùng khi than thở hay tỏ ý bất mãn, luyến tiếc): 唉,病了兩個月,把工作都耽擱了 Chao ôi! bệnh hai tháng trời bỏ bê cả công việc; 唉,怎麼把新買來的書弄丟了! Chao ôi, sao lại làm mất cuốn sách mới mua rồi! Xem 唉 [ai].

Từ điển Trần Văn Chánh
唉 - ai
Vâng, dạ, ừ, ờ: 唉,我就去 Ờ, tôi đi đây!; 唉,是這樣 Vâng, chính là thế. Xem 唉 [ài].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唉 - ai
Tiếng đáp, trả lời — Tiếng thở than, thở dài buồn rầu.


唉姐 - ai thư ||